1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KES/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Kenya Shilling (KES) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Kenya Shilling và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Kenya Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Kenya Shilling để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KES = 0.0517 DKK ▼ 0,0%

1 DKK = 19.3354 KES

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/KES

Chuyển đổi Kenya Shilling để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KES/DKK

03.06.2024 0.05172333 ▼ 0,0%
02.06.2024 0.05172662 ▼ 0,8%
01.06.2024 0.05212183 ▼ 1,3%
31.05.2024 0.05283045 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.05276262 ▲ 0,8%
29.05.2024 0.05234728 ▲ 1,2%
28.05.2024 0.05170354
Xem câu chuyện
Kenya Shilling (KES)
10 KES 100 KES 500 KES 1,000 KES 5,000 KES 10,000 KES
1 DKK 5 DKK 26 DKK 52 DKK 259 DKK 517 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
19 KES 193 KES 967 KES 1 934 KES 9 668 KES 19 335 KES

Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang kenyan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Kenya Shilling/Krone Đan Mạch (KES/DKK) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ