1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KES/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Kenya Shilling (KES) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Kenya Shilling và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Kenya Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Kenya Shilling để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KES = 0.2422 TRY ▼ 0,9%

1 TRY = 4.1283 KES

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/KES

Chuyển đổi Kenya Shilling để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KES/TRY

02.06.2024 0.24269063 ▼ 0,8%
01.06.2024 0.24452919 ▼ 1,2%
31.05.2024 0.24746908 ▲ 0,3%
30.05.2024 0.24678901 ▲ 0,6%
29.05.2024 0.24518936 ▲ 1,1%
28.05.2024 0.24242735 ▼ 0,5%
27.05.2024 0.24366765
Xem câu chuyện
Kenya Shilling (KES)
10 KES 100 KES 500 KES 1,000 KES 5,000 KES 10,000 KES
2 TRY 24 TRY 121 TRY 242 TRY 1 211 TRY 2 422 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
4 KES 41 KES 206 KES 413 KES 2 064 KES 4 128 KES

Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang kenyan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Kenya Shilling/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (KES/TRY) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ