1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KGS/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng som của Kyrgystan (KGS) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng som của Kyrgystan và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng som của Kyrgystan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng som của Kyrgystan hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng som của Kyrgystan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KGS = 0.3642 TRY ▼ 0,3%

1 TRY = 2.7459 KGS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/KGS

Chuyển đổi Đồng som của Kyrgystan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KGS/TRY

15.05.2024 0.36534972 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.36524057 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.36474144 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.36653220 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.36627887 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.36500319 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.36500107
Xem câu chuyện
Đồng som của Kyrgystan (KGS)
10 KGS 100 KGS 500 KGS 1,000 KGS 5,000 KGS 10,000 KGS
4 TRY 36 TRY 182 TRY 364 TRY 1 821 TRY 3 642 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
3 KGS 27 KGS 137 KGS 275 KGS 1 373 KGS 2 746 KGS

Đồng som của Kyrgystan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cư-rơ-gư-dơ-xtan. Đồng som của Kyrgystan cũng có thể có tên gọi KGS hoặc с, сом. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 10, 50 Tyjyn, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000 KGS. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang soms Kyrgyz? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng som của Kyrgystan/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (KGS/TRY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ