1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0050 DKK ▼ 0,4%

1 DKK = 198.0626 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/DKK

20.05.2024 0.00505585 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00506839 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00506841 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.00507070 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00508838 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.00506533 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.00505303
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 DKK 1 DKK 3 DKK 5 DKK 25 DKK 50 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
198 KRW 1 981 KRW 9 903 KRW 19 806 KRW 99 031 KRW 198 063 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Krone Đan Mạch (KRW/DKK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ