1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0027 ILS ▼ 0,9%

1 ILS = 368.7368 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/ILS

20.05.2024 0.00272446 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.00273524 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00273522 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.00273339 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00273128 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.00271315 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00271478
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 ILS 0 ILS 1 ILS 3 ILS 14 ILS 27 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
369 KRW 3 687 KRW 18 437 KRW 36 874 KRW 184 368 KRW 368 737 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Sêken Ixraen (KRW/ILS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ