1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0028 SAR ▼ 0,5%

1 SAR = 363.0227 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/SAR

20.05.2024 0.00276171 ▼ 0,3%
19.05.2024 0.00276867 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00276894 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00276823 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00278197 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.00275998 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00274338
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 SAR 0 SAR 1 SAR 3 SAR 14 SAR 28 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
363 KRW 3 630 KRW 18 151 KRW 36 302 KRW 181 511 KRW 363 023 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Rian Ả Rập (KRW/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ