1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 365.5782 KRW ▼ 0,0%

1 KRW = 0.0027 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/KRW

12.05.2024 365.57904396 ▼ 0,0%
11.05.2024 365.60805538 ▲ 0,2%
10.05.2024 364.77062357 ▲ 0,0%
09.05.2024 364.67118258 ▲ 0,3%
08.05.2024 363.62133603 ▲ 0,4%
07.05.2024 362.09435427 ▲ 0,1%
06.05.2024 361.76019762
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
366 KRW 3 656 KRW 18 279 KRW 36 558 KRW 182 789 KRW 365 578 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 SAR 0 SAR 1 SAR 3 SAR 14 SAR 27 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Hàn Quốc Won (SAR/KRW) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ