1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0292 UAH ▲ 0,6%

1 UAH = 34.2833 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/UAH

20.05.2024 0.02900557 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.02898089 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.02904963 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.02908496 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.02921147 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.02913999 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.02898390
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 UAH 3 UAH 15 UAH 29 UAH 146 UAH 292 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
34 KRW 343 KRW 1 714 KRW 3 428 KRW 17 142 KRW 34 283 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Ukraine Hryvnia (KRW/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ