1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 34.5055 KRW ▲ 0,2%

1 KRW = 0.0290 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/KRW

19.05.2024 34.50550069 ▲ 0,2%
18.05.2024 34.42407061 ▲ 0,1%
17.05.2024 34.38221557 ▲ 0,4%
16.05.2024 34.23321598 ▼ 0,2%
15.05.2024 34.31724423 ▼ 0,5%
14.05.2024 34.50203744 ▼ 0,1%
13.05.2024 34.54682118
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
35 KRW 345 KRW 1 725 KRW 3 451 KRW 17 253 KRW 34 506 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 UAH 3 UAH 14 UAH 29 UAH 145 UAH 290 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Hàn Quốc Won (UAH/KRW) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ