1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.2103 RUB ▼ 0,5%

1 RUB = 4.7542 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/RUB

03.05.2024 0.21055828 ▼ 0,4%
02.05.2024 0.21140056 ▲ 0,4%
01.05.2024 0.21054459 ▼ 0,4%
30.04.2024 0.21134115 ▲ 1,2%
29.04.2024 0.20871423 ▲ 0,4%
28.04.2024 0.20792023 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.20794652
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
2 RUB 21 RUB 105 RUB 210 RUB 1 052 RUB 2 103 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
5 KZT 48 KZT 238 KZT 475 KZT 2 377 KZT 4 754 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Đồng rúp Nga (KZT/RUB) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ