1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.0088 ADA ▲ 8,9%

1 ADA = 113.3819 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/ADA

18.06.2024 0.00859874 ▲ 6,5%
17.06.2024 0.00803742 ▲ 0,9%
16.06.2024 0.00796512 ▼ 0,4%
15.06.2024 0.00800058 ▲ 1,9%
14.06.2024 0.00784851 ▲ 2,1%
13.06.2024 0.00768065 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.00768581
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 ADA 1 ADA 4 ADA 9 ADA 44 ADA 88 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
113 LKR 1 134 LKR 5 669 LKR 11 338 LKR 56 691 LKR 113 382 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Cardano (LKR/ADA) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ