1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.0029 CHF ▼ 0,1%

1 CHF = 341.2471 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/CHF

18.06.2024 0.00293161 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.00293268 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.00293916 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00293644 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.00292871 ▼ 1,0%
13.06.2024 0.00295864 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00295548
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 CHF 0 CHF 1 CHF 3 CHF 15 CHF 29 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
341 LKR 3 412 LKR 17 062 LKR 34 125 LKR 170 624 LKR 341 247 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Franc Thụy Sĩ (LKR/CHF) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ