1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.0026 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 384.4951 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/GBP

18.06.2024 0.00259746 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.00259496 ▼ 0,3%
16.06.2024 0.00260301 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00260058 ▲ 0,8%
14.06.2024 0.00258004 ▼ 0,3%
13.06.2024 0.00258749 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.00258350
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 GBP 0 GBP 1 GBP 3 GBP 13 GBP 26 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
384 LKR 3 845 LKR 19 225 LKR 38 450 LKR 192 248 LKR 384 495 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Bảng Anh (LKR/GBP) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ