1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.5175 JPY ▼ 0,2%

1 JPY = 1.9324 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/JPY

18.06.2024 0.52018124 ▲ 0,3%
17.06.2024 0.51873890 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.51877831 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.51857996 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.51639366 ▼ 0,5%
13.06.2024 0.51909778 ▲ 0,3%
12.06.2024 0.51765321
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
5 JPY 52 JPY 259 JPY 517 JPY 2 587 JPY 5 175 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
2 LKR 19 LKR 97 LKR 193 LKR 966 LKR 1 932 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Yên Nhật (LKR/JPY) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ