1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 4.5327 KRW ▼ 0,3%

1 KRW = 0.2206 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/KRW

18.06.2024 4.55320484 ▲ 0,2%
17.06.2024 4.54532965 ▼ 0,3%
16.06.2024 4.55910360 ▲ 0,0%
15.06.2024 4.55707100 ▲ 0,5%
14.06.2024 4.53289043 ▼ 0,2%
13.06.2024 4.54215536 ▲ 0,2%
12.06.2024 4.53330081
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
1 LKR 10 LKR 50 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR
5 KRW 45 KRW 227 KRW 453 KRW 2 266 KRW 4 533 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
2 LKR 22 LKR 110 LKR 221 LKR 1 103 LKR 2 206 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Hàn Quốc Won (LKR/KRW) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ