1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.0352 NOK ▲ 0,2%

1 NOK = 28.3694 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/NOK

18.06.2024 0.03519053 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.03519506 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.03520878 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.03519246 ▲ 0,5%
14.06.2024 0.03501499 ▼ 0,2%
13.06.2024 0.03509382 ▲ 0,0%
12.06.2024 0.03507933
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 NOK 4 NOK 18 NOK 35 NOK 176 NOK 352 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
28 LKR 284 LKR 1 418 LKR 2 837 LKR 14 185 LKR 28 369 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Na Uy Krone (LKR/NOK) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ