1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 0.3967 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 2.5206 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/PLN

01.06.2024 0.39626471 ▲ 0,0%
31.05.2024 0.39622199 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.39714576 ▲ 0,5%
29.05.2024 0.39515214 ▲ 0,2%
28.05.2024 0.39431277 ▲ 0,1%
27.05.2024 0.39403495 ▼ 0,0%
26.05.2024 0.39416189
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
10 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD 5,000 MAD 10,000 MAD
4 PLN 40 PLN 198 PLN 397 PLN 1 984 PLN 3 967 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
3 MAD 25 MAD 126 MAD 252 MAD 1 260 MAD 2 521 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Zloty Ba Lan (MAD/PLN) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ