1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MKD/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Macedonia Denar (MKD) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Macedonia Denar và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Macedonia Denar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Macedonia Denar hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Macedonia Denar để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MKD = 0.0396 ADA ▲ 1,2%

1 ADA = 25.2260 MKD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/MKD

Chuyển đổi Macedonia Denar để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MKD/ADA

03.06.2024 0.03957761 ▲ 1,0%
02.06.2024 0.03918032 ▼ 0,4%
01.06.2024 0.03934687 ▲ 0,2%
31.05.2024 0.03925737 ▲ 0,8%
30.05.2024 0.03893509 ▲ 1,3%
29.05.2024 0.03842483 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.03843921
Xem câu chuyện
Macedonia Denar (MKD)
10 MKD 100 MKD 500 MKD 1,000 MKD 5,000 MKD 10,000 MKD
0 ADA 4 ADA 20 ADA 40 ADA 198 ADA 396 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
25 MKD 252 MKD 1 261 MKD 2 523 MKD 12 613 MKD 25 226 MKD

Macedonia Denar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-xê-đô-ni-a. Macedonia Denar cũng có thể có tên gọi MKD hoặc ден., MDen. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 MKD. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano khi bạn chuyển sang Dinars tiếng Macedonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Macedonia Denar/Cardano (MKD/ADA) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ