1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MKD/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Macedonia Denar (MKD) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Macedonia Denar và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Macedonia Denar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Macedonia Denar hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Macedonia Denar để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MKD = 0.0138 GBP ▼ 0,1%

1 GBP = 72.2708 MKD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/MKD

Chuyển đổi Macedonia Denar để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MKD/GBP

03.06.2024 0.01383757 ▼ 0,1%
02.06.2024 0.01384863 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.01385353 ▲ 0,2%
31.05.2024 0.01383260 ▲ 0,2%
30.05.2024 0.01380661 ▼ 0,1%
29.05.2024 0.01382533 ▲ 0,0%
28.05.2024 0.01382303
Xem câu chuyện
Macedonia Denar (MKD)
10 MKD 100 MKD 500 MKD 1,000 MKD 5,000 MKD 10,000 MKD
0 GBP 1 GBP 7 GBP 14 GBP 69 GBP 138 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
72 MKD 723 MKD 3 614 MKD 7 227 MKD 36 135 MKD 72 271 MKD

Macedonia Denar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-xê-đô-ni-a. Macedonia Denar cũng có thể có tên gọi MKD hoặc ден., MDen. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 MKD. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang Dinars tiếng Macedonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Macedonia Denar/Bảng Anh (MKD/GBP) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ