1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MKD/RSD

Chuyển đổi ngoại tệ Macedonia Denar (MKD) và Dinar Serbia (RSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Macedonia Denar và Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Macedonia Denar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Macedonia Denar hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Macedonia Denar để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MKD = 1.9025 RSD ▼ 0,1%

1 RSD = 0.5256 MKD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/MKD

Chuyển đổi Macedonia Denar để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MKD/RSD

02.06.2024 1.90249533 ▼ 0,1%
01.06.2024 1.90424349 ▲ 0,1%
31.05.2024 1.90227088 ▲ 0,1%
30.05.2024 1.90086255 ▼ 0,2%
29.05.2024 1.90392660 ▲ 0,1%
28.05.2024 1.90288831 ▲ 0,0%
27.05.2024 1.90212472
Xem câu chuyện
Macedonia Denar (MKD)
1 MKD 10 MKD 50 MKD 100 MKD 500 MKD 1,000 MKD
2 RSD 19 RSD 95 RSD 190 RSD 951 RSD 1 902 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
5 MKD 53 MKD 263 MKD 526 MKD 2 628 MKD 5 256 MKD

Macedonia Denar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-xê-đô-ni-a. Macedonia Denar cũng có thể có tên gọi MKD hoặc ден., MDen. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 MKD. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia khi bạn chuyển sang Dinars tiếng Macedonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Macedonia Denar/Dinar Serbia (MKD/RSD) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ