Rupee Mauritian là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-ri-xơ. Rupee Mauritian cũng có thể có tên gọi MUR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 MUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1877.
Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.
Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang rupee Mauritian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.
Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (MUR/TRY) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.