1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/LKR

Chuyển đổi ngoại tệ Rufiyaa Maldives (MVR) và Rupee Sri Lanka (LKR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives và Rupee Sri Lanka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Sri Lanka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Rupee Sri Lanka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Rupee Sri Lanka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 19.7260 LKR ▲ 0,2%

1 LKR = 0.0507 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LKR/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Rupee Sri Lanka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/LKR

17.06.2024 19.72340378 ▲ 0,2%
16.06.2024 19.68863202 ▼ 0,0%
15.06.2024 19.69737354 ▼ 0,2%
14.06.2024 19.72841608 ▲ 0,5%
13.06.2024 19.62679338 ▼ 0,2%
12.06.2024 19.67263066 ▼ 0,0%
11.06.2024 19.67422962
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
1 MVR 10 MVR 50 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR
20 LKR 197 LKR 986 LKR 1 973 LKR 9 863 LKR 19 726 LKR
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
1 MVR 5 MVR 25 MVR 51 MVR 253 MVR 507 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rupee Sri Lanka khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Rupee Sri Lanka (MVR/LKR) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ