1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 5.4725 RUB ▲ 0,4%

1 RUB = 0.1827 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/RUB

18.05.2024 5.47249820 ▲ 0,4%
17.05.2024 5.45163284 ▲ 0,3%
16.05.2024 5.43396140 ▼ 0,0%
15.05.2024 5.43479372 ▼ 0,2%
14.05.2024 5.44730909 ▼ 0,3%
13.05.2024 5.46214051 ▲ 0,0%
12.05.2024 5.46061819
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
5 RUB 55 RUB 274 RUB 547 RUB 2 736 RUB 5 472 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 MXN 18 MXN 91 MXN 183 MXN 914 MXN 1 827 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Đồng rúp Nga (MXN/RUB) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ