1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.1827 MXN ▼ 0,5%

1 MXN = 5.4730 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/MXN

15.05.2024 0.18425118 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.18357768 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.18307881 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.18312945 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.18313146 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.18314988 ▼ 0,7%
09.05.2024 0.18452199
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 MXN 18 MXN 91 MXN 183 MXN 914 MXN 1 827 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
5 RUB 55 RUB 274 RUB 547 RUB 2 737 RUB 5 473 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Peso Mexico (RUB/MXN) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ