1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MYR/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ringgit Malaysia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ringgit Malaysia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ringgit Malaysia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MYR = 0.1668 GBP ▼ 0,0%

1 GBP = 5.9959 MYR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/MYR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MYR/GBP

02.06.2024 0.16677925 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.16684115 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.16694924 ▼ 0,1%
30.05.2024 0.16712398 ▲ 0,1%
29.05.2024 0.16692570 ▲ 0,1%
28.05.2024 0.16678040 ▲ 0,0%
27.05.2024 0.16676126
Xem câu chuyện
Ringgit Malaysia (MYR)
10 MYR 100 MYR 500 MYR 1,000 MYR 5,000 MYR 10,000 MYR
2 GBP 17 GBP 83 GBP 167 GBP 834 GBP 1 668 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
6 MYR 60 MYR 300 MYR 600 MYR 2 998 MYR 5 996 MYR

Ringgit Malaysia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-lai-xi-a. Ringgit Malaysia cũng có thể có tên gọi MYR hoặc RM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 MYR. Năm tiền tệ được thành lập: 1967—1969.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang ringgits Malaysia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia/Bảng Anh (MYR/GBP) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ