1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MYR/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ringgit Malaysia và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ringgit Malaysia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ringgit Malaysia để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MYR = 0.2880 SGD ▲ 0,3%

1 SGD = 3.4728 MYR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/MYR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MYR/SGD

08.06.2024 0.28798823 ▲ 0,3%
07.06.2024 0.28712369 ▲ 0,1%
06.06.2024 0.28684852 ▲ 0,0%
05.06.2024 0.28675145 ▲ 0,1%
04.06.2024 0.28655107 ▼ 0,1%
03.06.2024 0.28669921 ▼ 0,3%
02.06.2024 0.28745766
Xem câu chuyện
Ringgit Malaysia (MYR)
10 MYR 100 MYR 500 MYR 1,000 MYR 5,000 MYR 10,000 MYR
3 SGD 29 SGD 144 SGD 288 SGD 1 440 SGD 2 880 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
3 MYR 35 MYR 174 MYR 347 MYR 1 736 MYR 3 473 MYR

Ringgit Malaysia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-lai-xi-a. Ringgit Malaysia cũng có thể có tên gọi MYR hoặc RM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 MYR. Năm tiền tệ được thành lập: 1967—1969.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang ringgits Malaysia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia/Singapore Dollar (MYR/SGD) hiện tại đã cập nhật 08.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ