1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NEO/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ NEO (NEO) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này NEO và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. NEO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào NEO hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

NEO để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NEO = 58.8156 PLN ▼ 5,4%

1 PLN = 0.0170 NEO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/NEO

Chuyển đổi NEO để Zloty Ba Lan, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ NEO/PLN

23.05.2024 60.95955821 ▼ 1,9%
22.05.2024 62.16227878 ▼ 1,6%
21.05.2024 63.15202885 ▲ 6,8%
20.05.2024 58.86217481 ▼ 1,6%
19.05.2024 59.79495675 ▼ 2,4%
18.05.2024 61.29077241 ▲ 1,3%
17.05.2024 60.51381657
Xem câu chuyện
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
59 PLN 588 PLN 2 941 PLN 5 882 PLN 29 408 PLN 58 816 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
0 NEO 2 NEO 9 NEO 17 NEO 85 NEO 170 NEO

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang NEO? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái NEO/Zloty Ba Lan (NEO/PLN) hiện tại đã cập nhật 23.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ