1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.0172 NEO ▲ 2,6%

1 NEO = 58.1922 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ PLN/NEO

20.05.2024 0.01726448 ▲ 3,1%
19.05.2024 0.01672969 ▲ 2,5%
18.05.2024 0.01631619 ▼ 1,3%
17.05.2024 0.01652852 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.01663554 ▼ 3,4%
15.05.2024 0.01722768 ▲ 1,1%
14.05.2024 0.01703162
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
0 NEO 2 NEO 9 NEO 17 NEO 86 NEO 172 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
58 PLN 582 PLN 2 910 PLN 5 819 PLN 29 096 PLN 58 192 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/NEO (PLN/NEO) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ