1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.6391 DKK ▼ 0,4%

1 DKK = 1.5646 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/DKK

18.05.2024 0.63912370 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.64137205 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.64215175 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.64013809 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.63871047 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.63828149 ▲ 0,6%
12.05.2024 0.63470389
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
6 DKK 64 DKK 320 DKK 639 DKK 3 196 DKK 6 391 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 NOK 16 NOK 78 NOK 156 NOK 782 NOK 1 565 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Krone Đan Mạch (NOK/DKK) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ