1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/ERN

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Eritrea Nakfa (ERN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 1.4185 ERN ▼ 0,5%

1 ERN = 0.7049 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Eritrea Nakfa, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/ERN

01.06.2024 1.41854233 ▼ 0,5%
31.05.2024 1.42559062 ▲ 0,4%
30.05.2024 1.41950245 ▼ 0,3%
29.05.2024 1.42360705 ▼ 0,5%
28.05.2024 1.43038918 ▲ 0,5%
27.05.2024 1.42300509 ▲ 0,4%
26.05.2024 1.41716760
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
1 ERN 14 ERN 71 ERN 142 ERN 709 ERN 1 419 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
7 NOK 70 NOK 352 NOK 705 NOK 3 525 NOK 7 049 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Eritrea Nakfa (NOK/ERN) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ