1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0733 GBP ▼ 0,5%

1 GBP = 13.6460 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/GBP

18.05.2024 0.07328317 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.07367073 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.07384501 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.07367904 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.07358630 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.07356836 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.07344997
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 GBP 7 GBP 37 GBP 73 GBP 366 GBP 733 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
14 NOK 136 NOK 682 NOK 1 365 NOK 6 823 NOK 13 646 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Bảng Anh (NOK/GBP) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ