1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 8.3596 RUB ▼ 0,0%

1 RUB = 0.1196 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/RUB

28.04.2024 8.35963333 ▼ 0,0%
27.04.2024 8.35963507 ▼ 0,4%
26.04.2024 8.39656824 ▼ 0,9%
25.04.2024 8.47278109 ▼ 1,0%
24.04.2024 8.56137585 ▲ 0,7%
23.04.2024 8.49757985 ▼ 0,1%
22.04.2024 8.50855894
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
8 RUB 84 RUB 418 RUB 836 RUB 4 180 RUB 8 360 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 NOK 12 NOK 60 NOK 120 NOK 598 NOK 1 196 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Đồng rúp Nga (NOK/RUB) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ