1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.1183 NOK ▼ 0,4%

1 NOK = 8.4518 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/NOK

02.05.2024 0.11808753 ▼ 0,6%
01.05.2024 0.11881382 ▲ 0,5%
30.04.2024 0.11816176 ▼ 0,8%
29.04.2024 0.11909657 ▼ 0,4%
28.04.2024 0.11959794 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.11962245 ▲ 0,4%
26.04.2024 0.11909713
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 NOK 12 NOK 59 NOK 118 NOK 592 NOK 1 183 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
8 RUB 85 RUB 423 RUB 845 RUB 4 226 RUB 8 452 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Na Uy Krone (RUB/NOK) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ