1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.9998 SEK ▲ 0,3%

1 SEK = 1.0002 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/SEK

09.05.2024 1.00070712 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.99732970 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.99713911 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.99701039 ▲ 0,6%
05.05.2024 0.99133975 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.99104460 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.99186404
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1 000 SEK 4 999 SEK 9 998 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1 000 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Thụy Điển Krona (NOK/SEK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ