1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 1.0000 NOK ▼ 0,3%

1 NOK = 1.0000 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/NOK

09.05.2024 0.99934235 ▼ 0,3%
08.05.2024 1.00268174 ▼ 0,0%
07.05.2024 1.00287087 ▼ 0,0%
06.05.2024 1.00300007 ▼ 0,6%
05.05.2024 1.00873689 ▼ 0,0%
04.05.2024 1.00903632 ▲ 0,1%
03.05.2024 1.00821204
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1 000 NOK 5 000 NOK 10 000 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1 000 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Na Uy Krone (SEK/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ