1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 10.1760 PLN ▼ 0,2%

1 PLN = 0.0983 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/PLN

20.05.2024 10.18292972 ▼ 0,2%
19.05.2024 10.19857365 ▼ 0,1%
18.05.2024 10.20555819 ▲ 0,1%
17.05.2024 10.20029637 ▲ 0,2%
16.05.2024 10.18064550 ▼ 0,4%
15.05.2024 10.22521928 ▼ 0,7%
14.05.2024 10.29233942
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
10 PLN 102 PLN 509 PLN 1 018 PLN 5 088 PLN 10 176 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
1 OMR 10 OMR 49 OMR 98 OMR 491 OMR 983 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Zloty Ba Lan (OMR/PLN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ