1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 9.7486 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 0.1026 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/SAR

06.05.2024 9.74694959 ▼ 0,1%
05.05.2024 9.75414054 ▲ 0,0%
04.05.2024 9.75164976 ▲ 0,1%
03.05.2024 9.74347762 ▼ 0,1%
02.05.2024 9.74967558 ▲ 0,1%
01.05.2024 9.73803370 ▼ 0,0%
30.04.2024 9.74283903
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
10 SAR 97 SAR 487 SAR 975 SAR 4 874 SAR 9 749 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
1 OMR 10 OMR 51 OMR 103 OMR 513 OMR 1 026 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Rian Ả Rập (OMR/SAR) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ