1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.1026 OMR ▲ 0,1%

1 OMR = 9.7426 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/OMR

29.04.2024 0.10255354 ▼ 0,0%
28.04.2024 0.10256914 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.10256723 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.10263843 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.10263888 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.10263782 ▲ 0,0%
23.04.2024 0.10263299
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
1 OMR 10 OMR 51 OMR 103 OMR 513 OMR 1 026 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
10 SAR 97 SAR 487 SAR 974 SAR 4 871 SAR 9 743 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Oman Rial (SAR/OMR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ