1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 83.6741 TRY ▼ 0,3%

1 TRY = 0.0120 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/TRY

20.05.2024 83.76412232 ▼ 0,2%
19.05.2024 83.95218150 ▲ 0,1%
18.05.2024 83.88552958 ▲ 0,1%
17.05.2024 83.80557054 ▲ 0,1%
16.05.2024 83.69461357 ▼ 0,1%
15.05.2024 83.82005733 ▼ 0,0%
14.05.2024 83.83825175
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
84 TRY 837 TRY 4 184 TRY 8 367 TRY 41 837 TRY 83 674 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 OMR 1 OMR 6 OMR 12 OMR 60 OMR 120 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (OMR/TRY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ