1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 102.1774 UAH ▼ 0,0%

1 UAH = 0.0098 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/UAH

20.05.2024 102.18044442 ▲ 0,0%
19.05.2024 102.18002291 ▼ 0,2%
18.05.2024 102.42240720 ▲ 0,0%
17.05.2024 102.37824085 ▲ 0,1%
16.05.2024 102.32048908 ▼ 0,6%
15.05.2024 102.88658360 ▼ 0,1%
14.05.2024 102.96050879
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
102 UAH 1 022 UAH 5 109 UAH 10 218 UAH 51 089 UAH 102 177 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 OMR 1 OMR 5 OMR 10 OMR 49 OMR 98 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Ukraine Hryvnia (OMR/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ