1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0095 OMR ▲ 0,0%

1 OMR = 105.5078 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/OMR

02.06.2024 0.00947797 ▲ 0,0%
01.06.2024 0.00947679 ▼ 0,3%
31.05.2024 0.00950477 ▲ 0,2%
30.05.2024 0.00948432 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.00949963 ▼ 0,4%
28.05.2024 0.00954121 ▼ 0,4%
27.05.2024 0.00957492
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 OMR 1 OMR 5 OMR 9 OMR 47 OMR 95 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
106 UAH 1 055 UAH 5 275 UAH 10 551 UAH 52 754 UAH 105 508 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Oman Rial (UAH/OMR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ