1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 2.5997 USD ▲ 0,0%

1 USD = 0.3847 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/USD

28.04.2024 2.59972547 ▲ 0,0%
27.04.2024 2.59965455 ▲ 0,1%
26.04.2024 2.59771523 ▲ 0,0%
25.04.2024 2.59767277 ▲ 0,0%
24.04.2024 2.59765280 ▼ 0,0%
23.04.2024 2.59768373 ▼ 0,0%
22.04.2024 2.59859694
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
3 USD 26 USD 130 USD 260 USD 1 300 USD 2 600 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
4 OMR 38 OMR 192 OMR 385 OMR 1 923 OMR 3 847 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Đô la Mĩ (OMR/USD) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ