1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 0.3850 OMR ▲ 0,0%

1 OMR = 2.5975 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/OMR

01.05.2024 0.38516809 ▲ 0,1%
30.04.2024 0.38495538 ▲ 0,0%
29.04.2024 0.38478254 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.38465600 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.38466650 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.38495367 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.38495996
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
4 OMR 38 OMR 192 OMR 385 OMR 1 925 OMR 3 850 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
3 USD 26 USD 130 USD 260 USD 1 299 USD 2 597 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Oman Rial (USD/OMR) hiện tại đã cập nhật 01.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ