1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 48.0893 ZAR ▼ 0,5%

1 ZAR = 0.0208 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/ZAR

03.05.2024 48.13293854 ▼ 0,4%
02.05.2024 48.32123168 ▼ 0,5%
01.05.2024 48.56585107 ▼ 0,2%
30.04.2024 48.65084338 ▼ 0,0%
29.04.2024 48.66885207 ▼ 0,3%
28.04.2024 48.82475576 ▲ 0,1%
27.04.2024 48.79300033
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
48 ZAR 481 ZAR 2 404 ZAR 4 809 ZAR 24 045 ZAR 48 089 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 OMR 2 OMR 10 OMR 21 OMR 104 OMR 208 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Rand Nam Phi (OMR/ZAR) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ