1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0206 OMR ▲ 0,2%

1 OMR = 48.5470 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/OMR

30.04.2024 0.02062950 ▲ 0,4%
29.04.2024 0.02054735 ▲ 0,3%
28.04.2024 0.02048141 ▼ 0,1%
27.04.2024 0.02049475 ▲ 0,8%
26.04.2024 0.02033834 ▲ 0,9%
25.04.2024 0.02015131 ▲ 0,3%
24.04.2024 0.02009162
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 OMR 2 OMR 10 OMR 21 OMR 103 OMR 206 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
49 ZAR 485 ZAR 2 427 ZAR 4 855 ZAR 24 273 ZAR 48 547 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Oman Rial (ZAR/OMR) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ