1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 1.8340 DKK ▲ 0,0%

1 DKK = 0.5453 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/DKK

02.06.2024 1.83399482 ▲ 0,0%
01.06.2024 1.83335786 ▼ 0,0%
31.05.2024 1.83350186 ▲ 0,0%
30.05.2024 1.83348265 ▼ 0,0%
29.05.2024 1.83348368 ▼ 0,0%
28.05.2024 1.83353401 ▼ 0,3%
27.05.2024 1.83870048
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
2 DKK 18 DKK 92 DKK 183 DKK 917 DKK 1 834 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
5 PEN 55 PEN 273 PEN 545 PEN 2 726 PEN 5 453 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Krone Đan Mạch (PEN/DKK) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ