1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PHP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Philippine Peso (PHP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Philippine Peso và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Philippine Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Philippine Peso hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Philippine Peso để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PHP = 0.0688 PLN ▲ 0,3%

1 PLN = 14.5445 PHP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/PHP

Chuyển đổi Philippine Peso để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PHP/PLN

21.06.2024 0.06875063 ▲ 0,3%
20.06.2024 0.06854743 ▼ 0,2%
19.06.2024 0.06868421 ▼ 0,5%
18.06.2024 0.06902692 ▼ 0,6%
17.06.2024 0.06944624 ▼ 0,4%
16.06.2024 0.06969651 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.06969414
Xem câu chuyện
Philippine Peso (PHP)
10 PHP 100 PHP 500 PHP 1,000 PHP 5,000 PHP 10,000 PHP
1 PLN 7 PLN 34 PLN 69 PLN 344 PLN 688 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
15 PHP 145 PHP 727 PHP 1 454 PHP 7 272 PHP 14 544 PHP

Philippine Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-líp-pin. Philippine Peso cũng có thể có tên gọi PHP hoặc ₱, P., PhP. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 PHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso philippine? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Philippine Peso/Zloty Ba Lan (PHP/PLN) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ