1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 227.0875 ARS ▲ 0,9%

1 ARS = 0.0044 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/ARS

20.05.2024 226.06050751 ▲ 0,4%
19.05.2024 225.07773100 ▼ 0,2%
18.05.2024 225.56230666 ▼ 0,1%
17.05.2024 225.77948640 ▼ 0,1%
16.05.2024 226.09854246 ▲ 0,5%
15.05.2024 224.99668924 ▲ 0,7%
14.05.2024 223.32818626
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
227 ARS 2 271 ARS 11 354 ARS 22 709 ARS 113 544 ARS 227 087 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 PLN 0 PLN 2 PLN 4 PLN 22 PLN 44 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Argentina Peso (PLN/ARS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ