1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 1.7585 BOB ▲ 0,2%

1 BOB = 0.5687 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BOB

20.05.2024 1.75545676 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.75447756 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.75743522 ▼ 0,2%
17.05.2024 1.76061141 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.75888436 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.75440428 ▲ 0,6%
14.05.2024 1.74392954
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 BOB 18 BOB 88 BOB 176 BOB 879 BOB 1 759 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
6 PLN 57 PLN 284 PLN 569 PLN 2 843 PLN 5 687 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Bolivia Bôlivia (PLN/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ