1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.2008 GBP ▼ 0,4%

1 GBP = 4.9805 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/GBP

20.05.2024 0.20078398 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.20150908 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.20090593 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.20099262 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.20132391 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.20131546 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.20093155
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 GBP 20 GBP 100 GBP 201 GBP 1 004 GBP 2 008 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
5 PLN 50 PLN 249 PLN 498 PLN 2 490 PLN 4 980 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Bảng Anh (PLN/GBP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ